Có 2 kết quả:
安装 ān zhuāng ㄚㄋ ㄓㄨㄤ • 安裝 ān zhuāng ㄚㄋ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
cài đặt, lắp, mắc, thiết lập
Từ điển Trung-Anh
(1) to install
(2) to erect
(3) to fix
(4) to mount
(5) installation
(2) to erect
(3) to fix
(4) to mount
(5) installation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cài đặt, lắp, mắc, thiết lập
Từ điển Trung-Anh
(1) to install
(2) to erect
(3) to fix
(4) to mount
(5) installation
(2) to erect
(3) to fix
(4) to mount
(5) installation
Bình luận 0